Nghĩa của từ fox trong tiếng Việt.
fox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fox
US /fɑːks/
UK /fɑːks/

Danh từ
1.
cáo
a carnivorous mammal of the dog family (Canidae) with a pointed muzzle and bushy tail, proverbial for its cunning.
Ví dụ:
•
The fox darted across the field.
Con cáo lao nhanh qua cánh đồng.
•
A clever fox outsmarted the hunters.
Một con cáo thông minh đã đánh lừa những người thợ săn.
2.
cáo, người xảo quyệt
a cunning or sly person.
Ví dụ:
•
He's a real old fox when it comes to business deals.
Anh ta là một con cáo già thực sự khi nói đến các giao dịch kinh doanh.
•
Don't trust him, he's a sly fox.
Đừng tin anh ta, anh ta là một con cáo xảo quyệt.
Động từ
1.
lừa dối, đánh lừa
to trick or deceive (someone).
Ví dụ:
•
He tried to fox me with his elaborate story.
Anh ta cố gắng lừa tôi bằng câu chuyện phức tạp của mình.
•
The magician managed to fox the audience with his quick hands.
Ảo thuật gia đã thành công trong việc đánh lừa khán giả bằng đôi tay nhanh nhẹn của mình.
Học từ này tại Lingoland