fox
US /fɑːks/
UK /fɑːks/

1.
1.
lừa dối, đánh lừa
to trick or deceive (someone).
:
•
He tried to fox me with his elaborate story.
Anh ta cố gắng lừa tôi bằng câu chuyện phức tạp của mình.
•
The magician managed to fox the audience with his quick hands.
Ảo thuật gia đã thành công trong việc đánh lừa khán giả bằng đôi tay nhanh nhẹn của mình.