Nghĩa của từ deceive trong tiếng Việt.

deceive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deceive

US /dɪˈsiːv/
UK /dɪˈsiːv/
"deceive" picture

Động từ

1.

lừa dối, đánh lừa

to make someone believe something that is not true

Ví dụ:
He tried to deceive his parents about his grades.
Anh ta cố gắng lừa dối cha mẹ về điểm số của mình.
Don't let appearances deceive you.
Đừng để vẻ bề ngoài đánh lừa bạn.
Học từ này tại Lingoland