Nghĩa của từ "Arctic fox" trong tiếng Việt.

"Arctic fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Arctic fox

US /ˈɑːrk.tɪk fɑːks/
UK /ˈɑːrk.tɪk fɑːks/
"Arctic fox" picture

Danh từ

1.

cáo Bắc Cực

a small fox native to the Arctic regions of the Northern Hemisphere, known for its thick, white winter coat

Ví dụ:
The Arctic fox blends in perfectly with the snowy landscape.
Cáo Bắc Cực hòa mình hoàn hảo vào cảnh quan tuyết phủ.
In summer, the Arctic fox's coat turns brownish-grey.
Vào mùa hè, bộ lông của cáo Bắc Cực chuyển sang màu xám nâu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland