Nghĩa của từ "kit fox" trong tiếng Việt.
"kit fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kit fox
US /ˈkɪt fɑːks/
UK /ˈkɪt fɑːks/

Danh từ
1.
cáo kit
a small, slender fox (Vulpes macrotis) of western North America, having large ears and a long, bushy tail.
Ví dụ:
•
The kit fox is well-adapted to desert environments.
Cáo kit thích nghi tốt với môi trường sa mạc.
•
We spotted a rare kit fox during our hike.
Chúng tôi phát hiện một con cáo kit quý hiếm trong chuyến đi bộ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland