floor
US /flɔːr/
UK /flɔːr/

1.
1.
hạ gục, làm choáng váng
to knock or bring (someone) to the ground
:
•
The boxer managed to floor his opponent in the first round.
Võ sĩ quyền Anh đã hạ gục đối thủ ngay trong hiệp đầu tiên.
•
The sudden news completely floored him.
Tin tức bất ngờ đã khiến anh ấy hoàn toàn choáng váng.