Nghĩa của từ floor trong tiếng Việt.
floor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
floor
US /flɔːr/
UK /flɔːr/

Danh từ
1.
Động từ
1.
hạ gục, làm choáng váng
to knock or bring (someone) to the ground
Ví dụ:
•
The boxer managed to floor his opponent in the first round.
Võ sĩ quyền Anh đã hạ gục đối thủ ngay trong hiệp đầu tiên.
•
The sudden news completely floored him.
Tin tức bất ngờ đã khiến anh ấy hoàn toàn choáng váng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland