Nghĩa của từ story trong tiếng Việt.

story trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

story

US /ˈstɔːr.i/
UK /ˈstɔːr.i/
"story" picture

Danh từ

1.

câu chuyện, truyện

an account of imaginary or real people and events told for entertainment

Ví dụ:
She told us a fascinating story about her travels.
Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hấp dẫn về những chuyến đi của mình.
The children loved the bedtime story.
Những đứa trẻ rất thích câu chuyện trước khi ngủ.
2.

tin tức, bài báo

a report of an event or series of events, either true or imaginary

Ví dụ:
The newspaper published a front-page story about the election.
Tờ báo đã đăng một tin tức trang nhất về cuộc bầu cử.
What's the story behind this sudden resignation?
Câu chuyện đằng sau sự từ chức đột ngột này là gì?
3.

tầng, lầu

a floor or level of a building

Ví dụ:
Our office is on the third story of the building.
Văn phòng của chúng tôi ở tầng ba của tòa nhà.
The building has ten stories.
Tòa nhà có mười tầng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland