Nghĩa của từ "dance floor" trong tiếng Việt.

"dance floor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dance floor

US /ˈdæns flɔːr/
UK /ˈdæns flɔːr/
"dance floor" picture

Danh từ

1.

sàn nhảy, sàn khiêu vũ

a clear area for dancing, as in a ballroom or nightclub

Ví dụ:
The dance floor was packed with people.
Sàn nhảy chật kín người.
They cleared a space for a dance floor at the party.
Họ đã dọn một khoảng trống để làm sàn nhảy tại bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland