Nghĩa của từ "floor lamp" trong tiếng Việt.

"floor lamp" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

floor lamp

US /ˈflɔːr læmp/
UK /ˈflɔːr læmp/
"floor lamp" picture

Danh từ

1.

đèn sàn, đèn đứng

a lamp with a tall stand that rests on the floor

Ví dụ:
She placed a new floor lamp in the corner of the living room.
Cô ấy đặt một chiếc đèn sàn mới vào góc phòng khách.
The soft glow of the floor lamp created a cozy atmosphere.
Ánh sáng dịu nhẹ của chiếc đèn sàn tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland