Nghĩa của từ "ground floor" trong tiếng Việt.
"ground floor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ground floor
US /ˈɡraʊnd flɔːr/
UK /ˈɡraʊnd flɔːr/

Danh từ
1.
tầng trệt, tầng một
the floor of a building that is at the same level as the ground outside
Ví dụ:
•
The reception area is on the ground floor.
Khu vực lễ tân nằm ở tầng trệt.
•
Our apartment is on the ground floor, so it's easy to access.
Căn hộ của chúng tôi ở tầng trệt, nên rất dễ tiếp cận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland