Nghĩa của từ flooring trong tiếng Việt.

flooring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flooring

US /ˈflɔːr.ɪŋ/
UK /ˈflɔːr.ɪŋ/
"flooring" picture

Danh từ

1.

sàn, vật liệu lát sàn

the material of a floor

Ví dụ:
We chose hardwood flooring for the living room.
Chúng tôi đã chọn sàn gỗ cứng cho phòng khách.
The new office has modern vinyl flooring.
Văn phòng mới có sàn vinyl hiện đại.
Học từ này tại Lingoland