Nghĩa của từ figure-hugging trong tiếng Việt.

figure-hugging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

figure-hugging

US /ˈfɪɡ.jərˌhʌɡ.ɪŋ/
UK /ˈfɪɡ.jərˌhʌɡ.ɪŋ/
"figure-hugging" picture

Tính từ

1.

ôm sát cơ thể, bó sát

describes clothes that fit very tightly and show the shape of the body

Ví dụ:
She wore a stunning figure-hugging dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát cơ thể tuyệt đẹp đến bữa tiệc.
His new shirt was very figure-hugging, showing off his muscles.
Chiếc áo sơ mi mới của anh ấy rất ôm sát cơ thể, khoe cơ bắp.
Học từ này tại Lingoland