Nghĩa của từ "figure of speech" trong tiếng Việt.
"figure of speech" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
figure of speech
US /ˌfɪɡjər əv ˈspiːtʃ/
UK /ˌfɪɡjər əv ˈspiːtʃ/

Danh từ
1.
biện pháp tu từ, cách nói hình tượng
a word or phrase used in a non-literal sense for rhetorical or vivid effect
Ví dụ:
•
When she said her heart was broken, she was using a figure of speech.
Khi cô ấy nói trái tim mình tan vỡ, cô ấy đang dùng một biện pháp tu từ.
•
The phrase 'raining cats and dogs' is a common figure of speech for heavy rain.
Cụm từ 'mưa như trút nước' là một biện pháp tu từ phổ biến để chỉ mưa lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland