Nghĩa của từ "figure skating" trong tiếng Việt.

"figure skating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

figure skating

US /ˈfɪɡ.jʊr ˌskeɪ.tɪŋ/
UK /ˈfɪɡ.jʊr ˌskeɪ.tɪŋ/
"figure skating" picture

Danh từ

1.

trượt băng nghệ thuật

a sport in which individuals, pairs, or groups perform spins, jumps, footwork, and other intricate movements on ice skates, usually to music

Ví dụ:
She dreams of competing in the Olympics for figure skating.
Cô ấy mơ ước được thi đấu tại Thế vận hội môn trượt băng nghệ thuật.
The figure skating performance was breathtaking.
Màn trình diễn trượt băng nghệ thuật thật ngoạn mục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland