Nghĩa của từ hug trong tiếng Việt.
hug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hug
US /hʌɡ/
UK /hʌɡ/

Danh từ
1.
cái ôm, sự ôm
squeeze (someone) tightly in one's arms, typically to express affection.
Ví dụ:
•
She gave her son a warm hug.
Cô ấy dành cho con trai một cái ôm ấm áp.
•
They shared a long hug before saying goodbye.
Họ đã dành cho nhau một cái ôm thật lâu trước khi nói lời tạm biệt.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: