Nghĩa của từ bodycon trong tiếng Việt.
bodycon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bodycon
US /ˈbɑː.di.kɑːn/
UK /ˈbɑː.di.kɑːn/

Tính từ
1.
bodycon, ôm sát cơ thể
a style of dress that is very tight and form-fitting, designed to show the shape of the body
Ví dụ:
•
She wore a stunning red bodycon dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy bodycon màu đỏ tuyệt đẹp đến bữa tiệc.
•
Bodycon skirts are popular for their flattering fit.
Váy bodycon phổ biến vì kiểu dáng tôn dáng.
Học từ này tại Lingoland