Nghĩa của từ "fashion statement" trong tiếng Việt.

"fashion statement" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion statement

US /ˈfæʃ.ən ˌsteɪt.mənt/
UK /ˈfæʃ.ən ˌsteɪt.mənt/
"fashion statement" picture

Danh từ

1.

tuyên ngôn thời trang, phong cách cá nhân

a bold or unusual style of dressing intended to express one's individuality

Ví dụ:
Her bright pink hair was a real fashion statement.
Mái tóc hồng tươi của cô ấy là một tuyên ngôn thời trang thực sự.
Wearing mismatched socks can be a subtle fashion statement.
Mang vớ không đồng bộ có thể là một tuyên ngôn thời trang tinh tế.
Học từ này tại Lingoland