Nghĩa của từ "fashion victim" trong tiếng Việt.

"fashion victim" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion victim

US /ˈfæʃ.ən ˌvɪk.təm/
UK /ˈfæʃ.ən ˌvɪk.təm/
"fashion victim" picture

Danh từ

1.

nạn nhân của thời trang

a person who dresses in an extreme or uncomfortable way in order to be fashionable

Ví dụ:
She looked like a total fashion victim in that oversized hat and tiny shoes.
Cô ấy trông như một nạn nhân của thời trang với chiếc mũ quá khổ và đôi giày nhỏ xíu đó.
He's such a fashion victim; he buys every new trend even if it doesn't suit him.
Anh ấy đúng là một nạn nhân của thời trang; anh ấy mua mọi xu hướng mới ngay cả khi nó không hợp với mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland