Nghĩa của từ "fashion house" trong tiếng Việt.

"fashion house" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion house

US /ˈfæʃ.ən ˌhaʊs/
UK /ˈfæʃ.ən ˌhaʊs/
"fashion house" picture

Danh từ

1.

nhà mốt, hãng thời trang

a company that designs, makes, and sells fashionable clothes

Ví dụ:
She dreams of working for a famous fashion house in Paris.
Cô ấy mơ ước được làm việc cho một nhà mốt nổi tiếng ở Paris.
The new collection from the fashion house was showcased at Milan Fashion Week.
Bộ sưu tập mới của nhà mốt đã được giới thiệu tại Tuần lễ thời trang Milan.
Học từ này tại Lingoland