Nghĩa của từ outdated trong tiếng Việt.
outdated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outdated
US /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/
UK /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
lỗi thời, cũ kỹ
no longer used or fashionable
Ví dụ:
•
These maps are outdated; we need new ones.
Những bản đồ này đã lỗi thời; chúng ta cần những bản đồ mới.
•
His fashion sense is a bit outdated.
Phong cách thời trang của anh ấy hơi lỗi thời.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland