Nghĩa của từ dated trong tiếng Việt.

dated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dated

US /ˈdeɪ.t̬ɪd/
UK /ˈdeɪ.t̬ɪd/

Tính từ

1.

ngày tháng, thời gian

marked with a date.

Ví dụ:
a signed and dated painting
2.

ngày tháng, thời gian

old-fashioned.

Ví dụ:
a dated expression
Học từ này tại Lingoland