Nghĩa của từ "fashion designer" trong tiếng Việt.

"fashion designer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion designer

US /ˈfæʃ.ən dɪˌzaɪ.nər/
UK /ˈfæʃ.ən dɪˌzaɪ.nər/
"fashion designer" picture

Danh từ

1.

nhà thiết kế thời trang

a person who designs clothes, shoes, and accessories

Ví dụ:
The new collection was unveiled by a renowned fashion designer.
Bộ sưu tập mới được công bố bởi một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.
She dreams of becoming a successful fashion designer.
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà thiết kế thời trang thành công.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland