Nghĩa của từ unfashionable trong tiếng Việt.

unfashionable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unfashionable

US /ʌnˈfæʃ.ən.ə.bəl/
UK /ʌnˈfæʃ.ən.ə.bəl/
"unfashionable" picture

Tính từ

1.

lỗi thời, không hợp thời trang

not in fashion; not popular or current

Ví dụ:
His clothes were old and unfashionable.
Quần áo của anh ấy cũ và lỗi thời.
It's considered unfashionable to wear socks with sandals.
Mang vớ với dép được coi là lỗi thời.
Học từ này tại Lingoland