Nghĩa của từ eventing trong tiếng Việt.

eventing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eventing

US /ɪˈven.t̬ɪŋ/
UK /ɪˈven.t̬ɪŋ/
"eventing" picture

Danh từ

1.

đua ngựa ba môn phối hợp, môn cưỡi ngựa ba môn

an equestrian competition in which competitors take part in three types of riding: dressage, cross-country, and show jumping

Ví dụ:
She trains her horse for eventing competitions.
Cô ấy huấn luyện ngựa của mình cho các cuộc thi đua ngựa ba môn phối hợp.
The Olympic eventing competition is highly demanding.
Cuộc thi đua ngựa ba môn phối hợp Olympic rất khắt khe.
Học từ này tại Lingoland