Nghĩa của từ eventer trong tiếng Việt.
eventer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eventer
US /ɪˈven.t̬ɚ/
UK /ɪˈven.t̬ɚ/

Danh từ
1.
vận động viên cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật, ngựa cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
a horse or rider that competes in eventing
Ví dụ:
•
The experienced eventer guided her horse smoothly over the cross-country course.
Vận động viên cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật giàu kinh nghiệm đã dẫn dắt con ngựa của mình vượt qua đường đua việt dã một cách suôn sẻ.
•
He hopes to become a professional eventer one day.
Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành một vận động viên cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland