eventer
US /ɪˈven.t̬ɚ/
UK /ɪˈven.t̬ɚ/

1.
vận động viên cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật, ngựa cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
a horse or rider that competes in eventing
:
•
The experienced eventer guided her horse smoothly over the cross-country course.
Vận động viên cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật giàu kinh nghiệm đã dẫn dắt con ngựa của mình vượt qua đường đua việt dã một cách suôn sẻ.
•
He hopes to become a professional eventer one day.
Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành một vận động viên cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật chuyên nghiệp.