Nghĩa của từ memorable trong tiếng Việt.

memorable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

memorable

US /ˈmem.ər.ə.bəl/
UK /ˈmem.ər.ə.bəl/
"memorable" picture

Tính từ

1.

đáng nhớ, khó quên

worth remembering or easily remembered, especially because of being special or unusual

Ví dụ:
It was a truly memorable performance by the orchestra.
Đó là một màn trình diễn thực sự đáng nhớ của dàn nhạc.
We had a memorable vacation in Italy.
Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ đáng nhớ ở Ý.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: