Nghĩa của từ "in the event of" trong tiếng Việt.
"in the event of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in the event of
US /ɪn ði ɪˈvent ʌv/
UK /ɪn ði ɪˈvent ʌv/

Cụm từ
1.
trong trường hợp, nếu có
if a particular thing happens
Ví dụ:
•
In the event of a fire, use the stairs.
Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang.
•
You will be notified in the event of any changes.
Bạn sẽ được thông báo trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland