Nghĩa của từ "event planner" trong tiếng Việt.
"event planner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
event planner
US /ɪˈvent ˌplæn.ər/
UK /ɪˈvent ˌplæn.ər/

Danh từ
1.
người tổ chức sự kiện, nhà hoạch định sự kiện
a person whose job is to organize social or business events
Ví dụ:
•
We hired an event planner to coordinate our wedding.
Chúng tôi đã thuê một người tổ chức sự kiện để điều phối đám cưới của chúng tôi.
•
As an event planner, she handles everything from venue selection to catering.
Là một người tổ chức sự kiện, cô ấy xử lý mọi thứ từ việc chọn địa điểm đến phục vụ ăn uống.
Học từ này tại Lingoland