Nghĩa của từ entrancing trong tiếng Việt.
entrancing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entrancing
US /ɪnˈtræn.sɪŋ/
UK /ɪnˈtræn.sɪŋ/

Tính từ
1.
mê hoặc, quyến rũ, làm say đắm
captivating; enchanting; delightful
Ví dụ:
•
The ballerina's performance was truly entrancing.
Màn trình diễn của nữ diễn viên ba lê thực sự mê hoặc.
•
She had an entrancing smile that lit up the room.
Cô ấy có một nụ cười mê hoặc làm bừng sáng cả căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: