Nghĩa của từ doorway trong tiếng Việt.

doorway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doorway

US /ˈdɔːr.weɪ/
UK /ˈdɔːr.weɪ/
"doorway" picture

Danh từ

1.

cửa ra vào, ngưỡng cửa

an opening in a wall or partition for a door to pass through

Ví dụ:
She stood in the doorway, watching the rain.
Cô ấy đứng ở cửa ra vào, nhìn mưa.
He paused at the doorway before entering the room.
Anh ấy dừng lại ở cửa ra vào trước khi bước vào phòng.
Học từ này tại Lingoland