Nghĩa của từ captivate trong tiếng Việt.

captivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

captivate

US /ˈkæp.tə.veɪt/
UK /ˈkæp.tə.veɪt/
"captivate" picture

Động từ

1.

mê hoặc, quyến rũ, thu hút

attract and hold the attention or interest of; charm

Ví dụ:
Her beautiful voice captivated the audience.
Giọng hát tuyệt đẹp của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
The magician's tricks captivated the children.
Những trò ảo thuật của ảo thuật gia đã thu hút lũ trẻ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: