captivate
US /ˈkæp.tə.veɪt/
UK /ˈkæp.tə.veɪt/

1.
mê hoặc, quyến rũ, thu hút
attract and hold the attention or interest of; charm
:
•
Her beautiful voice captivated the audience.
Giọng hát tuyệt đẹp của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
•
The magician's tricks captivated the children.
Những trò ảo thuật của ảo thuật gia đã thu hút lũ trẻ.