Nghĩa của từ enchant trong tiếng Việt.
enchant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enchant
US /ɪnˈtʃænt/
UK /ɪnˈtʃænt/
Động từ
1.
mê hoặc, làm say đắm
fill (someone) with great delight; charm
Ví dụ:
•
The beautiful music enchanted the audience.
Âm nhạc tuyệt đẹp đã mê hoặc khán giả.
•
She was completely enchanted by his stories.
Cô ấy hoàn toàn bị mê hoặc bởi những câu chuyện của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: