Nghĩa của từ dummy trong tiếng Việt.

dummy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dummy

US /ˈdʌm.i/
UK /ˈdʌm.i/
"dummy" picture

Danh từ

1.

ma-nơ-canh, hình nộm

a model of a human or animal, used for display or in the testing of something

Ví dụ:
The store used a mannequin as a clothing dummy.
Cửa hàng đã sử dụng một ma-nơ-canh làm ma-nơ-canh quần áo.
Crash test dummies are used to simulate human injuries in car accidents.
Ma-nơ-canh thử nghiệm va chạm được sử dụng để mô phỏng chấn thương con người trong tai nạn ô tô.
2.

ngu ngốc, kẻ ngốc

a person who is stupid or easily tricked

Ví dụ:
He felt like a complete dummy for falling for that old trick.
Anh ta cảm thấy mình thật ngu ngốc khi mắc phải trò lừa cũ rích đó.
Only a dummy would believe that story.
Chỉ có kẻ ngu ngốc mới tin câu chuyện đó.
Từ đồng nghĩa:
3.

núm vú giả, ti giả

a pacifier for a baby

Ví dụ:
The baby stopped crying when given the dummy.
Em bé ngừng khóc khi được cho núm vú giả.
She always carries a spare dummy in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc núm vú giả dự phòng trong túi.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

giả, mô phỏng

not real; imitation or substitute

Ví dụ:
He used a dummy grenade for training purposes.
Anh ta đã sử dụng một quả lựu đạn giả cho mục đích huấn luyện.
The safe contained a dummy alarm system.
Két sắt chứa một hệ thống báo động giả.

Động từ

1.

đánh lừa, giả vờ

to make a feigned or misleading action, especially in sports

Ví dụ:
The basketball player tried to dummy his opponent with a fake pass.
Cầu thủ bóng rổ cố gắng đánh lừa đối thủ bằng một đường chuyền giả.
He would often dummy a shot before passing the ball.
Anh ấy thường giả vờ sút trước khi chuyền bóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: