Nghĩa của từ bluff trong tiếng Việt.
bluff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bluff
US /blʌf/
UK /blʌf/
Động từ
1.
vách đá
try to deceive someone as to one's abilities or intentions.
Ví dụ:
•
he's been bluffing all along
Tính từ
1.
vách đá
Danh từ
1.
vách đá
an attempt to deceive someone into believing that one can or will do something.
Ví dụ:
•
the offer was denounced as a bluff
Học từ này tại Lingoland