Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
idiot
US /ˈɪd.i.ət/
UK /ˈɪd.i.ət/
1.
ngu ngốc, kẻ ngốc
a stupid person
:
•
Don't be such an
idiot
! You left your keys in the car again.
Đừng
ngu ngốc
như vậy! Bạn lại để quên chìa khóa trong xe rồi.
•
He's acting like a complete
idiot
.
Anh ta đang hành động như một kẻ
ngu ngốc
.
:
fool
moron
dunce
clown
nitwit
:
idiot-proof