pacifier

US /ˈpæs.ə.faɪ.ɚ/
UK /ˈpæs.ə.faɪ.ɚ/
"pacifier" picture
1.

núm vú giả, ti giả

a rubber or plastic nipple or teat for a baby to suck on

:
The baby stopped crying as soon as she got her pacifier.
Em bé ngừng khóc ngay khi có núm vú giả.
She always carries a spare pacifier in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc núm vú giả dự phòng trong túi.