Nghĩa của từ pacifier trong tiếng Việt.

pacifier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pacifier

US /ˈpæs.ə.faɪ.ɚ/
UK /ˈpæs.ə.faɪ.ɚ/
"pacifier" picture

Danh từ

1.

núm vú giả, ti giả

a rubber or plastic nipple or teat for a baby to suck on

Ví dụ:
The baby stopped crying as soon as she got her pacifier.
Em bé ngừng khóc ngay khi có núm vú giả.
She always carries a spare pacifier in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc núm vú giả dự phòng trong túi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland