Nghĩa của từ compound trong tiếng Việt.
compound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compound
US /ˈkɑːm.paʊnd/
UK /ˈkɑːm.paʊnd/

Danh từ
1.
hợp chất, hỗn hợp
a thing that is composed of two or more separate elements; a mixture.
Ví dụ:
•
Water is a chemical compound of hydrogen and oxygen.
Nước là một hợp chất hóa học của hydro và oxy.
•
The new drug is a compound of several natural ingredients.
Thuốc mới là một hợp chất của nhiều thành phần tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
2.
khu phức hợp, khu nhà có tường bao quanh
a group of buildings enclosed by a barrier.
Ví dụ:
•
The military base was a heavily guarded compound.
Căn cứ quân sự là một khu phức hợp được canh gác nghiêm ngặt.
•
They lived in a walled compound for security.
Họ sống trong một khu phức hợp có tường bao quanh để đảm bảo an ninh.
Động từ
1.
làm trầm trọng thêm, làm tăng
make (something bad) worse; intensify the negative aspects of.
Ví dụ:
•
His silence only served to compound her anxiety.
Sự im lặng của anh ta chỉ làm tăng thêm sự lo lắng của cô ấy.
•
The company's financial problems were compounded by the economic downturn.
Các vấn đề tài chính của công ty bị làm trầm trọng thêm bởi suy thoái kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
2.
tính gộp, tích lũy
add to (an interest, debt, or problem) by accumulating it.
Ví dụ:
•
Interest is compounded annually.
Lãi suất được tính gộp hàng năm.
•
His debts continued to compound over time.
Các khoản nợ của anh ta tiếp tục tăng lên theo thời gian.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
ghép, phức hợp
made up of two or more existing parts or elements.
Ví dụ:
•
A compound sentence contains two or more independent clauses.
Một câu ghép chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập.
•
The word 'blackboard' is a compound word.
Từ 'blackboard' là một từ ghép.
Học từ này tại Lingoland