Nghĩa của từ "organic compound" trong tiếng Việt.

"organic compound" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

organic compound

US /ɔːrˌɡæn.ɪk ˈkɑːm.paʊnd/
UK /ɔːrˌɡæn.ɪk ˈkɑːm.paʊnd/
"organic compound" picture

Danh từ

1.

hợp chất hữu cơ

any member of a large class of gaseous, liquid, or solid chemical compounds whose molecules contain carbon

Ví dụ:
Ethanol is a common organic compound found in alcoholic beverages.
Ethanol là một hợp chất hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong đồ uống có cồn.
Many plastics are derived from various organic compounds.
Nhiều loại nhựa được tạo ra từ các hợp chất hữu cơ khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland