Nghĩa của từ blend trong tiếng Việt.
blend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blend
US /blend/
UK /blend/

Động từ
1.
trộn, pha trộn
mix (a substance) with another substance so that they combine together as a homogeneous mixture
Ví dụ:
•
Blend the ingredients thoroughly until smooth.
Trộn đều các nguyên liệu cho đến khi mịn.
•
The artist used different colors to blend them seamlessly.
Người nghệ sĩ đã sử dụng các màu sắc khác nhau để pha trộn chúng một cách liền mạch.
2.
hòa hợp, hòa quyện
harmonize or go together attractively
Ví dụ:
•
The new furniture doesn't quite blend with the existing decor.
Nội thất mới không hoàn toàn hòa hợp với phong cách trang trí hiện có.
•
Her voice blends beautifully with the choir.
Giọng hát của cô ấy hòa quyện tuyệt đẹp với dàn hợp xướng.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
hỗn hợp, sự pha trộn
a mixture of different substances or elements
Ví dụ:
•
This coffee is a special blend of Arabica and Robusta beans.
Cà phê này là một hỗn hợp đặc biệt của hạt Arabica và Robusta.
•
The fabric is a blend of cotton and silk.
Vải này là một hỗn hợp giữa cotton và lụa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: