Nghĩa của từ enclosure trong tiếng Việt.
enclosure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enclosure
US /ɪnˈkloʊ.ʒɚ/
UK /ɪnˈkloʊ.ʒɚ/
Danh từ
1.
2.
bao vây, bọc lại, sự nhốt, sự rào
the state of being enclosed, especially in a religious community.
Ví dụ:
•
the nuns kept strict enclosure
Học từ này tại Lingoland