Nghĩa của từ amalgam trong tiếng Việt.

amalgam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amalgam

US /əˈmæl.ɡəm/
UK /əˈmæl.ɡəm/
"amalgam" picture

Danh từ

1.

hỗn hợp, sự pha trộn

a mixture or blend

Ví dụ:
The band's music is an amalgam of jazz, funk, and rock.
Âm nhạc của ban nhạc là sự pha trộn giữa jazz, funk và rock.
The new policy is an amalgam of several different proposals.
Chính sách mới là sự kết hợp của nhiều đề xuất khác nhau.
2.

amalgam

an alloy of mercury with another metal, especially one used for dental fillings

Ví dụ:
The dentist used an amalgam filling for the cavity.
Nha sĩ đã sử dụng chất trám amalgam cho lỗ sâu răng.
Concerns have been raised about the safety of dental amalgam.
Những lo ngại đã được nêu ra về sự an toàn của amalgam nha khoa.
Học từ này tại Lingoland