Nghĩa của từ combination trong tiếng Việt.

combination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

combination

US /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/
"combination" picture

Danh từ

1.

sự kết hợp, sự pha trộn

a joining or mixing of two or more things to form a single unit or idea

Ví dụ:
The dish was a delicious combination of sweet and savory flavors.
Món ăn là sự kết hợp ngon miệng giữa hương vị ngọt và mặn.
Success is often a combination of hard work and luck.
Thành công thường là sự kết hợp giữa làm việc chăm chỉ và may mắn.
Từ đồng nghĩa:
2.

mật mã, tổ hợp

a sequence of numbers or letters used to open a lock or safe

Ví dụ:
I forgot the combination to the safe.
Tôi quên mật mã két sắt rồi.
He tried several combinations before the lock finally opened.
Anh ấy đã thử nhiều mật mã trước khi ổ khóa cuối cùng cũng mở ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: