combination
US /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/

1.
sự kết hợp, sự pha trộn
a joining or mixing of two or more things to form a single unit or idea
:
•
The dish was a delicious combination of sweet and savory flavors.
Món ăn là sự kết hợp ngon miệng giữa hương vị ngọt và mặn.
•
Success is often a combination of hard work and luck.
Thành công thường là sự kết hợp giữa làm việc chăm chỉ và may mắn.