Nghĩa của từ "come together" trong tiếng Việt.
"come together" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come together
US /kʌm təˈɡeð.ər/
UK /kʌm təˈɡeð.ər/

Cụm động từ
1.
2.
hoàn chỉnh, thành công
to form a coherent whole; to become organized or successful
Ví dụ:
•
After many revisions, the report finally started to come together.
Sau nhiều lần sửa đổi, báo cáo cuối cùng đã bắt đầu hoàn chỉnh.
•
Their new business idea is really starting to come together.
Ý tưởng kinh doanh mới của họ thực sự đang bắt đầu thành công.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland