Nghĩa của từ solidify trong tiếng Việt.
solidify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solidify
US /səˈlɪd.ə.faɪ/
UK /səˈlɪd.ə.faɪ/
Động từ
1.
làm cứng lại
to change from being a liquid or gas to a solid form, or to make something do this:
Ví dụ:
•
Molten volcanic lava solidifies as it cools.
Học từ này tại Lingoland