Nghĩa của từ chuck trong tiếng Việt.

chuck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chuck

US /tʃʌk/
UK /tʃʌk/
"chuck" picture

Động từ

1.

quăng, ném

throw (something) carelessly or casually

Ví dụ:
Just chuck your coat on the bed.
Cứ quăng áo khoác của bạn lên giường đi.
He chucked the ball to his dog.
Anh ấy ném quả bóng cho con chó của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

bỏ, ngừng

give up or stop (something)

Ví dụ:
I decided to chuck my old job and travel the world.
Tôi quyết định bỏ công việc cũ và đi du lịch khắp thế giới.
It's time to chuck those old habits.
Đã đến lúc bỏ những thói quen cũ đó.

Danh từ

1.

cái vỗ nhẹ, cái chạm nhẹ

a light pat, especially under the chin

Ví dụ:
He gave her a playful chuck under the chin.
Anh ấy vỗ nhẹ vào cằm cô ấy một cách tinh nghịch.
She gave the baby a gentle chuck on the cheek.
Cô ấy vỗ nhẹ vào má em bé một cách dịu dàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: