Nghĩa của từ chuck trong tiếng Việt.
chuck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chuck
US /tʃʌk/
UK /tʃʌk/

Động từ
1.
2.
bỏ, ngừng
give up or stop (something)
Ví dụ:
•
I decided to chuck my old job and travel the world.
Tôi quyết định bỏ công việc cũ và đi du lịch khắp thế giới.
•
It's time to chuck those old habits.
Đã đến lúc bỏ những thói quen cũ đó.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: