Nghĩa của từ "chuck away" trong tiếng Việt.
"chuck away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chuck away
US /tʃʌk əˈweɪ/
UK /tʃʌk əˈweɪ/

Cụm động từ
1.
vứt bỏ, quăng đi
to throw something away; to discard something
Ví dụ:
•
Don't just chuck away those old clothes, donate them.
Đừng chỉ vứt bỏ những bộ quần áo cũ đó, hãy quyên góp chúng.
•
He decided to chuck away all the junk in his garage.
Anh ấy quyết định vứt bỏ tất cả đống đồ lộn xộn trong gara.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland