Nghĩa của từ forsake trong tiếng Việt.
forsake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forsake
US /fɔːrˈseɪk/
UK /fɔːrˈseɪk/
Động từ
1.
từ bỏ
to leave someone forever, especially when they need you:
Ví dụ:
•
Do not forsake me!
Học từ này tại Lingoland