Nghĩa của từ jolly trong tiếng Việt.

jolly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jolly

US /ˈdʒɑː.li/
UK /ˈdʒɑː.li/
"jolly" picture

Tính từ

1.

vui vẻ, hân hoan

happy and cheerful

Ví dụ:
He was a jolly old man who always had a smile.
Ông ấy là một ông già vui vẻ luôn mỉm cười.
The children were in a jolly mood after the party.
Những đứa trẻ rất vui vẻ sau bữa tiệc.

Trạng từ

1.

rất, cực kỳ

very; extremely (used for emphasis)

Ví dụ:
That was a jolly good idea!
Đó là một ý tưởng rất hay!
It's jolly cold outside today.
Hôm nay bên ngoài rất lạnh.
Học từ này tại Lingoland