Nghĩa của từ upbeat trong tiếng Việt.
upbeat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
upbeat
US /ˈʌp.biːt/
UK /ˈʌp.biːt/

Tính từ
1.
lạc quan, vui vẻ
cheerful; optimistic
Ví dụ:
•
Despite the challenges, she maintained an upbeat attitude.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.
•
The news report ended on an upbeat note.
Bản tin kết thúc với một thông điệp lạc quan.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
phách nhẹ, nhịp không nhấn
an unaccented beat, especially one preceding an accented beat
Ví dụ:
•
The conductor emphasized the upbeat before the main downbeat.
Nhạc trưởng nhấn mạnh phách nhẹ trước phách mạnh chính.
•
Many pop songs start on an upbeat.
Nhiều bài hát pop bắt đầu bằng một phách nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland