Nghĩa của từ personality trong tiếng Việt.

personality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personality

US /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/
"personality" picture

Danh từ

1.

tính cách, nhân cách

the combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character

Ví dụ:
She has a very outgoing personality.
Cô ấy có một tính cách rất hướng ngoại.
His strong personality made him a natural leader.
Tính cách mạnh mẽ của anh ấy đã biến anh ấy thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh.
2.

người nổi tiếng, nhân vật

a famous person, especially in entertainment or sports

Ví dụ:
The event was attended by many well-known personalities.
Sự kiện có sự tham dự của nhiều nhân vật nổi tiếng.
He became a media personality after his reality TV show.
Anh ấy trở thành một nhân vật truyền thông sau chương trình truyền hình thực tế của mình.
Học từ này tại Lingoland