Nghĩa của từ glyph trong tiếng Việt.

glyph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glyph

US /ɡlɪf/
UK /ɡlɪf/
"glyph" picture

Danh từ

1.

chữ tượng hình, ký hiệu, biểu tượng

a hieroglyphic character or symbol, especially one carved in stone or wood and used in ancient writing systems.

Ví dụ:
The ancient Mayan ruins were covered with intricate glyphs.
Những tàn tích Maya cổ đại được bao phủ bởi những chữ tượng hình phức tạp.
Each glyph told a part of their history.
Mỗi chữ tượng hình kể một phần lịch sử của họ.
2.

ký tự đồ họa, biểu tượng đồ họa

a graphic symbol, such as a typeface character or a dingbat, that is part of a font and can be displayed on a screen or printed.

Ví dụ:
The designer chose a unique glyph for the company's logo.
Nhà thiết kế đã chọn một ký tự đồ họa độc đáo cho logo của công ty.
Different fonts have different sets of glyphs.
Các phông chữ khác nhau có các bộ ký tự đồ họa khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland